|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ bà i
noun
Trump card đánh chủ bà i to play the trump card
![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ bà i] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trump-card; ace in the hole | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tung chủ bà i ra | | to play one's trump-card; to play one's ace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đơn vị chủ bà i của địch | | the enemy main units; the enemy crack units |
|
|
|
|